Có 2 kết quả:
倡导者 chàng dǎo zhě ㄔㄤˋ ㄉㄠˇ ㄓㄜˇ • 倡導者 chàng dǎo zhě ㄔㄤˋ ㄉㄠˇ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) proponent
(2) advocate
(3) pioneer
(2) advocate
(3) pioneer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) proponent
(2) advocate
(3) pioneer
(2) advocate
(3) pioneer
Bình luận 0